Có 5 kết quả:

劈裡啪啦 pī li pā lā ㄆㄧ ㄆㄚ ㄌㄚ劈里啪啦 pī li pā lā ㄆㄧ ㄆㄚ ㄌㄚ噼裡啪啦 pī li pā lā ㄆㄧ ㄆㄚ ㄌㄚ噼里啪啦 pī li pā lā ㄆㄧ ㄆㄚ ㄌㄚ批哩啪啦 pī li pā lā ㄆㄧ ㄆㄚ ㄌㄚ

1/5

Từ điển Trung-Anh

variant of 噼裡啪啦|噼里啪啦[pi1 li5 pa1 la1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 噼裡啪啦|噼里啪啦[pi1 li5 pa1 la1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) to crackle and rattle
(2) to pitter-patter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) to crackle and rattle
(2) to pitter-patter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 噼裡啪啦|噼里啪啦[pi1 li5 pa1 la1]

Bình luận 0